乾 Càn ☰ |
兌 Đoài ☱ |
離 Ly ☲ |
震 Chấn ☳ |
巽 Tốn ☴ |
坎 Khảm ☵ |
艮 Cấn ☶ |
坤 Khôn ☷ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thiên/Trời | Trạch/Đầm/Hồ | Hỏa/Lửa | Lôi/Sấm | Phong/Gió | Thủy/Nước | Sơn/Núi | Địa/Đất |
天 Tiān | 澤(泽) Zé | 火 Huǒ | 雷 Léi | 風(风) Fēng | 水 Shuǐ | 山 Shān | 地 Dì |
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Post A Comment:
0 comments so far,add yours